Hello-World

汉语: 对话 介绍朋友

conversations汉语: 对话 介绍朋友 boyfriend

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 介绍朋友 Giới thiệu bạn.
 一个年轻的女孩把她的男朋友介绍给家人. Một thiếu nữ giới thiệu bạn trai với gia đình.
 sound你好,奶奶. ni hao, nai nai.Chào bà ngoại.
 sound奶奶, 我把黄大勇介绍给你. nai nai, wo ba huang da yong jie shao gei ni.Bà ngoại ơi, con có thể giới thiệu với bà anh Phạm Thanh?
 sound大勇, 这是我的奶奶,我奶奶姓刘. da yong, zhe shi wo de nai nai, wo nai nai xing liu.Thanh, đây là bà ngoại của em, bà Trương.
 sound大勇, 你好. da yong, ni hao.chào Thanh, cháu khỏe không?
 sound你好,刘奶奶, 很高兴认识你. ni hao, liu nai nai, hen gao xing ren shi ni. soundDạ cháu khỏe, thưa bà Trương, vui được gặp bà.
 sound大勇, 我很高兴能认识你. da yong, wo hen gao xing neng ren shi ni.Bà cũng vui được gặp cháu Thanh.
 sound叔叔, 我把黄大勇介绍给你. shu shu, wo ba huang da yong jie shao gei ni.Cậu Chí, con có thể giới thiệu với cậu anh Phạm Thanh?
 sound大勇, 这是我的叔叔. da yong, zhe shi wo de shu shu.Thanh, đây là cậu của em, cậu Nguyễn.
 sound你好, 大勇,你可以叫我王叔叔. ni hao ,da yong ,ni ke yi jiao wo wang shu shu 。soundChào Thanh, gọi cậu là Chí.
 sound你好, 王叔叔, 很高兴认识你. ni hao, wang shu shu, hen gao xing ren shi ni.soundChào cậu chí, vui được gặp cậu.
 sound大勇,很高兴能认识你 da yong, hen gao xing neng ren shi ni. soundCậu vui được gặp cháu.
 sound你好, 王美, 这是大勇. ni hao, wang mei, zhe shi da yong.Chào Lan, đây là anh Thanh.
 sound大勇, 这是我的堂妹王美. d ayong, zhe shi wo de tang mei wang mei.Anh Thanh, đây là em họ của em, Lan.
 sound你好, 大勇. ni hao, da yong.Chào anh Thanh.
游戏sound游戏 you xisoundTrò chơi
沙发sound沙发 沙發soundGhế salon