Hello-World

汉语: 对话 方向

conversations汉语: 对话 方向 directions

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 牙医诊所在哪里? Bản hướng dẫn đi tới nha sỉ
 一个女人在一幢大楼里面问路 Bà ngoại hỏi làm thế nào đi tới
 sound对不起,我迷路了. dui bu qi,wo mi lu le. Xin lỗi, tôi bị lạc rồi.
 sound你要去哪里? ni yao qu na li. soundTôi có thể giúp gì được cho bà?
 sound我要去牙医诊所. wo yao qu ya yi zhen suo. Tôi phải đi tới văn phòng nha sĩ.
 sound牙医诊所在哪里? ya yi zhen suo zai na li?Văn phòng nha sĩ nằm ở đâu?
 sound它在三楼. ta zai san lou.soundNó ở trên tầng ba.
 sound你应该乘电梯. ni ying gai cheng dian ti. soundBà phải đi bằng thang máy.
 sound电梯在哪里? dian ti zai na li. Thang máy nằm ở đâu?
 sound顺着大厅走. shu zhe da ting zou, soundĐi xuống phía dưới hành lang.
 sound走到底,朝左转. zou dao di, chao zuo zhuan. soundĐến cuối hành lang, quẹo trái.
 sound然后继续走,你就可以看到电梯了. ran hou ji xu zou, ni jiu ke yi kan dao dian ti le. soundRồi tiếp tục đi cho tới khi bà nhìn thấy thang máy.
 sound电梯应该在你的左边. dian ti ying gai zai ni de zou bian. soundNó sẽ nằm bên trái.
 sound谢谢你. xie xie ni. Xin Cám Ơn.
 sound不用谢. bu yong xie. soundVui được giúp bà.