| | Deutsch | | | Vietnamese | |
| | Lass uns später reden | | | Noí chuyện sau : |
| | Zwei Frauen telefonieren | | | Hai đứa sinh đôi đang nói chuyện trên điện thoại : |
|  | Hi, Heidi, wie geht es dir? | | | hey Nga ,Nga khỏe không? |
|  | Es geht mir gut. | | | Em khỏe. |
|  | Hast du Mittagspause? | | | Chị đang giờ nghĩ trưa hả? |
|  | Ja, hast du Zeit zum Reden? | | | Ùh, vậy chị có thời gian nói chuyện với em không? |
|  | Ich habe etwas zu tun. | | | Chị hơi bận chút. |
|  | Lass uns später reden | | | Nói chuyện sau nhé. |
|  | Natürlich, tschüs. | | | Được mà. Bai bai |
|  | Tschüs. | | | Bai |