Hello-World

العربية: محادثات وظيفتى الأولى

conversationsالعربية: محادثات وظيفتى الأولى life-now

طريقة اللعب: كل محادثة ليها موضوع مختلف. خلال المحادثة هتشوف مشاهد وهيكون فيه وقفة بين كل مشهد. إستخدم زرار التوقف وبعدين زرار البلاى علشان تشغّل.
بالأضافة للأستماع للمحادثة, ممكن تحرّك الموس على الصورة. إسم الجزء اللى عليه الموس هيظهر. ممكن تضغط على الجزء ده علشان تسمع الكلمة.

هنتعلم إيه: التلاميذ هيتعلموا جمل ممكن يستخدموها فى مواقف يومية مختلفة. أغلب الجمل فى المحادثات فيها عبارات بسيطة ممكن تغييرها على حسب الموقف.

إزاى ممكن نستفيد من التمرين: كرّر كل المحادثة. كرّر الكلمات اللى بتسمعها. خلّى بالك أى شخص بيتكلم.

تمارين جماعية: إطبع المحادثة وأُطلب من التلاميذ يمثّلوا الأدوار اللى فى المحادثة بنفسهم.

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    العربية Transliteration  Vietnamese 
 soundوظيفتى الأولى Công việc đầu tiên của tôi:
 soundشابة بتوصف وظيفتها الأولى Một người phụ nữ trẻ so sánh cuộc sống của cô ta hiện giờ với thời sinh viên
 soundأنا أسمى أميرة محمود Tôi tên là Ngọc Trương.
 soundأنا مبرمجة كمبيوتر ana mobar-megat computer Tôi là lập trình viên vi tính.
 soundو أنا بأشتغل فى شركة تكنولوجيا فى وسط البلد wa ana bash-ta-ghal fe sher-kit techno-lo-gya fe west el-baladvà tôi làm việc cho một công ty kỹ nghệ ở trung tâm thành phố
 soundأنا إتخرجت من الجامعة من ٣ شهور ana et-khar-ragt men el-gam-ah men talat sha-hoor Tôi tốt nghiệp đại học cách đây ba tháng,...
 soundو دى وظيفتى الأولى wa de wazef-tee el-oo-la và đây là công việc đầu tiên của tôi.
 soundأحب اكون مستقلة و أكسب فلوسى بنفسى a-heb akoon mos-ta-kel-lah wa ak-sab floo-see benaf-see Tôi thích cuộc sống tự lập và tự kiếm sống,
 soundولكن حياتي أصعب بكثير... وأمل... من الأول wa laken ha-yatee as-aab bek-teer ... wa ammal ... men el-awel Nhưng cuộc sống thì quá nhiều khó khăn ...và đơn điệu hơn trước đây.
 soundكل يوم بأصحى الساعة 6:30 الصبح Mỗi ngày phải dậy lúc sáu giờ rưởi sáng.
 soundو بعدين بأقوم, أستحمى, وألبس wa ba-adain ba-oom, aste-hamma, wa albesSau khi tắm rửa thay đồ.
 soundبأروح أتمشى لمدة تلت ساعة و بعدين بأفطر Tôi đi bộ khoảng chừng hai mươi phút và ăn sáng.
 soundبأخرج من البيت الساعة ٨ إلا ربع و بأوصل الشغل الساعة ٨ وتلت Rời khỏi nhà lúc bảy giờ bốn mươi lăm phút và có mặt ở văn phòng lúc tám giờ hai mươi.
 soundبأقعد قدام الكمبيوتر و بأشتغل لحد الظهر ba-aod od-dam el-computer wa bash-ta-ghal le-hadd ed-doher Ngồi trước bàn vi tính và làm việc cho đến chiều.
 soundبأروح أتغدى مع زمايلى Tôi đi ăn trưa với những người làm chung
 soundبأرجع بسرعة و بأشتغل لحد الساعة ٥ bar-rgaa bsor-ah wa bash-ta-ghal le-hadd el-sa-ah kham-sah Trở lại lập tức sau đó và làm cho đến năm giờ.
 soundبأوصل البيت الساعة ستة إلا ربع baw-sal el-beet el-sa-ah set-tah ella robaaVề tới nhà là sáu giờ rưởi.
 soundأحضر العشاء و أكل ahad-dar el-ashaa wa a-kol Nấu cho buổi tối, rồi ăn tối.
 soundبأقرأ شوية و بأتكلم مع خطيبى ba-ra shway-yah wa bat-kalem maa kha-tibi Tôi đọc sách một chút, rồi nói chuyện điện thoại với bạn trai...
 soundو بأتفرج على التلفزيون لحد الساعة ١٠ wa bat-far-rag ala el-tele-fez-youn le-hadd el-sa-ah asha-rahXem tivi cho đến mười giờ.
 soundو بعدين بأروح السرير و بأنام على طول wa ba-adain ba-rooh el-sreer wa ba-nam ala toolSau đó lên giường và ngủ ngay.
كمبيوترsoundكمبيوتر computersoundMáy vi tính
كراسةsoundكراسة korasasoundTập
طربيزةsoundطربيزة gadwalsoundCái bàn
نباتاتsoundنباتات al nabatatsoundCây cối
ستائرsoundستائر al sata'ersoundBức rèm